|
Thiet Bi Plaza la nha phan phoi dung cu dien cam tay cua cac thuong hieu noi tieng nhu Bosch, Makita, Maktec, Hitachi, Dewalt, Metabo,.., may co khi, may xay dung, thiet bi xay dung gia re tai Ha Noi va Sai Gon: may khoan, may mai, may duc be tong, may cua go, may cat sat, may cat be tong, may bao go, may phay, may no, may tien ren taro, may khoan ban, may khoan tu, may khoan rut loi be tong, may khoan sat, may khoan go, may khoan cay thep, may thoi bui cau duong, may nen khi puma, may nen khi fusheng, may nen khi Pegasus, may nen khi abac, may phat dien Honda, may phat dien elemax, may bom petax, may bom hanil, may bom wilo, may han tig, may han mig co2, may han que, may han dien tu, may han hong ky, may han tien dat, may han jasic, may han tan thanh, may cat plasma, rua cat hoi, may tron be tong, may xoa nen danh bong be tong, may dam coc, may dam dui, may dam ban, may bam nen tao nham be tong, may mai san be tong,.. Cac san pham may moc do Thiet Bi Plaza phan phoi deu co nguon goc xuat xu ro rang, chat luong dam bao, gia thanh canh tranh, bao hanh dai han, phu tung phu kien thay the day du. .
THIẾT BỊ PLAZA
CÔNG TY TNHH MINH THIÊN LONG - MST: 0105892276
VPHN: Số 14B Ngõ 200 Phố Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội
VPHCM: 233 Phạm Thế Hiển, Phường 3, Quận 8, TP HCM
ĐT: 02439965613 * 0979398051 * 0915650156 * 0986166533
Email: thietbiplaza@gmail.com | Zalo/Facebook : thietbiplaza
|
|
BẢNG BÁO GIÁ
Đồng hồ vạn năng
|
Ngày báo giá: 28/03/2024 |
Kính gửi:
|
|
Công ty:
|
|
Địa chỉ:
|
|
Email:
|
|
Điện thoại:
|
|
Fax
|
|
Thiet Bi Plaza xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Tên hàng
|
Thông tin chi tiết
|
Đơn giá
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1106 | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1106
- Chỉ thị kim
- DVA: 0.5/5/25/100/250/500V
- ACV: 10/50/250/500V
- DCA: 200µA/2.5/25/250Ma
- Ω: 3/30/300KΩ
- Xuất xứ: Japan
- Bảo hành: 12 tháng
| 0 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1018 | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1018
- Chỉ thị số
- DCV: 400mV/4/40/400/600V
- ACV: 4/40/400/600V
- Hz: 10/100Hz/1/10/100/10kHz
- Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
- Kiểm tra điốt: 4V/0,4mA
- C: 40nF/400nF/4 µF/40 µF/200 µF
Nguồn : LR44 (1.5V) × 2
Kích thước :107(L) × 54(W) × 10(D)mm
Khối lượng :70g
Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : China
Bảo hành : 12 tháng | 1.250.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009 | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009
DCV: 400mV/4/40/400/600V
ACV: 400mV/4/40/400/600V
DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
C: 40/400nF/4/40/100µF
Xuất xứ: Trung quốc
Bảo hành: 12 Tháng | 1.250.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1019R | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R
V DC 600.0mV / 6.000 / 60.00 / 600.0V (Input impedance:. 10MΩ approx) | ± 0.8% RDG | ± 5dgt (600.0mV / 6.000 / 60.00V) | ± 1.0% RDG | ± 5dgt (600.0V)
AC V (RMS) 6.000 / 60.00 / 600.0V (. Trở kháng đầu vào: 10MΩ approx) | ± 1.3% RDG | ± 5dgt (6.000 / 60.00V) (50 / 60Hz) | ± 1.7% RDG | ± 5dgt (6.000 / 60.00V) (45 - 500Hz) | ± 1.6% RDG | ± 5dgt (600.0V) (50 / 60Hz) | ± 2.0% RDG | ± 5dgt (600.0V) (45 - 500Hz)
Ω 600.0Ω / 6.000 / 60.00 / 600.0kΩ / 6.000 / 40.00MΩ | ± 1.0% RDG | ± 5dgt (600.0Ω / 6.000 / 60.00 / 600.0kΩ / 6.000MΩ) | ± 2.5% RDG | ± 5dgt (40.00MΩ)
Liên tục buzzer 600.0Ω (Buzzer 60Ω giá trị ngưỡng hoặc ít hơn)
Điện dung 6.000 / 60.00 / 600.0nF / 6.000 / 60.00 / 600.0μF | ± 3.5% RDG | ± 50dgt (6.000nF) | ± 3.5% RDG | ± 10dgt (60.00nF) | ± 3.5% RDG | ± 5dgt (600.0nF / 6.000 /60.00μF) | ± 4.5% RDG | ± 5dgt (600.0μF)
Tiêu chuẩn áp dụng IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT mức độ ô nhiễm II 600V 2
IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2
Nguồn năng lượng CR2032 (3V) × 1
Thời gian đo liên tục Approx. 120 giờ, Auto ngủ: khoảng: 15 phút
Kích thước 126 (L) × 85 (W) × 18 (D) mm
Trọng lượng Approx. 135g (bao gồm cả trường hợp khó khăn, pin)
Phụ kiện 9188 (trường hợp cứng), CR2032 × 1, Hướng dẫn sử dụng
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Xuất xứ: Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng | 1.283.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1109S | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1109S
DC V: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V
AC V : 10/50/250/1000V (9kΩ/V)
DC A : 50µA/2.5/25/250mA
Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
6F22 (9V) × 1
Kích thước : 150(L) × 100(W) × 47(D)mm
Khối lượng : 330g approx.
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Bảo hành : 12 tháng | 1.290.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1030 | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng dạng bút điện 1030
ACV: 4/40/400/600V
DCV: 400m/4/40/400/600V
Ω: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ
C: 50n/500n/5µ/50µ/100µF
Hz: 5/50/500/5k/50k/200kHz
Xuất xứ: Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng | 1.321.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ chỉ thị pha Kyoritsu 8030 | Thông số kỹ thuật:
Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8030, K8030
+ Chỉ thị số
+ Điện áp làm việc 200~480V AC
+ Tần số hiệu ứng: 20~400Hz; 200V ~ 480V
Hãng sản xuất : Kyoritsu – Japan
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 12 tháng | 1.400.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1109W | Thông số kỹ thuật:
- Chỉ thị kim
- DCV : 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V
- ACV : 10/50/250/1000V
- DCA : 50µA/2.5/25/250mA
- ACA : 15A
- Ω : 2/20kΩ/2/20MΩ
- Xuất xứ : Thái lan
- Bảo hành: 12 tháng
| 1.730.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ đo chỉ thị pha kyoritsu 8031 | Thông số kỹ thuật:
Thiết bị đo chỉ thị pha KYORITSU 8031, K8031
+ Chỉ thị số
+ Điện áp làm việc 110~600V AC
+ Tần số hiệu ứng: 50/60Hz; >500V trong 5 phút
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu – Nhật Xuất xứ : Nhật
Điện áp hoạt động 110 ~ 600V AC
Hỏa tiển 0.5A/600V (F)
Thời hạn liên tục > 500V: trong vòng 5 phút
Đáp ứng tần số 50Hz/60Hz
Tiêu chuẩn áp dụng IEC 61010-1 CAT.III 600V ô nhiễm Bằng 2
Chịu được áp 5550V AC trong 1 phút
Kích thước 106 (dài) x 75 (W) × 40 (D) mm
Trọng lượng Khoảng 350g.
Dây 1,5 m (R: màu đỏ S: trắng T: màu xanh)
Phụ kiện Hộp đựng, sách hướng dẫn
Xuất xứ: Nhật bản
Bảo hành: 12 tháng | 1.850.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) | Đồng hồ ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000 |
Đồng hồ ampe kìm AC/DC KYORITSU 2000, K2000
Mã sản phẩm: K2000
DC V :340mV/3.4/34/340/600V
AC V : 3.4/34/340/600V
DC A 60A
AC A 60A
Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ
Continuity buzzer : 30Ω
Tần số (AC A) : 3.4/10kHz
(AC V) 3.4/34/300kHz
Kìm kẹp : φ6mm
Nguồn : R03 (DC 1.5V) × 2
Kích thước :128(L) × 87(W) × 24(D)mm
Khối lượng :210g approx.
Phụ kiện : Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD
Xuất xứ : Thái Lan
Bảo hành : 12 tháng
| 1.880.000 VND (Giá đã bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1110 | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1110
DC V : 0.3V/3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V)
AC V : 12V30/120/300/600V (9kΩ/V)
DC A : 60µA/30/300mA
Ω : 3/30/300kΩ
Kiểm tra liên tục : 100Ω
Nhiệt độ : -20ºC~+150ºC
Nguồn kiểm tra : 1.5V (0.7~2V)
Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 2
Kích thước :140(L) × 94(W) × 39(D) mm
Cân nặng :280g approx.
Phụ kiện : Que đo, Pin, Hộp đựng, HDSD
Phụ kiện chọn thêm : Que đo nhiệt độ
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Bảo hành : 12 tháng | 1.943.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng kyoritsu 2000 | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 2000
ф : 6mm
ACA : 60A
DCA : 60A
ACV : 600V
DCV : 600V
Ω : 34MΩ
F : 0 ~10kHz(A);0~300kHZ(V)
Xuất xứ: Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng | 2.236.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Bút thử điện vạn năng Kyoritsu K1710 | Thông số kỹ thuật:
Kiểm tra điện áp
Giải điện áp : 12~690V AC/DC
Điện áp định mức : 12/24/50/120/230/400/690V
AC (45~400Hz), DC (±)
Đèn báo hiệu các chế độ :
+ 7±3V (12V LED)
+ 18±3V (24V LED)
+ 37.5±4V (50V LED)
+ 75%±5% của điện áp định mức
+ (120/230/400/690V LED)
Thời gian phản hồi : <0.5s
Dòng đỉnh: ls<3.5mA (at 690V)
Kiểm tra cực pha đơn
Giải điện áp: 100~690V AC (45~100Hz)
180~690V AC (100~400Hz)
Kiểm tra góc pha
Hệ thống ba pha 4 dây
200~690V phase-to-phase
(100~400V earth-to-phase)
AC 50/60Hz
Giải góc pha: 120±5 degree
Kiểm tra liên tục
Giải đo : 0~400kΩ+50%
Dòng kiểm tra : 1.5μA (Pin 3V, 0Ω)
Nguồn : LR03 1.5V×2 (3V)
Kích thước : 241.5(L)×68.5(W)×28.5(D) mm
Cân nặng : 230g
Phụ kiện : Máy, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái lan | 2.250.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R
DC V: 6.000/60.00/600.0V ±0.5%rd ±3dgt
DC mV: 600.0mV ±1.5%rdg ±3dgt
AC V: 6.000/60.00/600.0V ±1.0%rdg ±3dgt[40 - 500Hz]
AC mV: 600.0mV ±2.0%rdg ±3dgt[40 - 500Hz]
DC A: 6.000/10.00A ±1.5%rdg ±3dgt
AC A: 6.000/10.00A ±1.5%rdg ±3dgt[45 - 500Hz]
Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ, ±0.5%rdg ±4dgt(600Ω), ±0.5%rdg±2dgt(6/60/600kΩ/6MΩ), ±1.5%rdg ±3dgt(40MΩ)
Điện dung:60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF, ±2.0%rdg ±5dgt(60/600nF), ±5.0%rdg ±5dgt(6/60/600/1000µF)
Tần số: ACV 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz ±0.1%rdg ±3dgt; ACA 99.99/999.9Hz/9.999kHz ±0.1%rdg ±3dgt
Nguồn: R03 (1.5V) × 2
Kích thước: 155(L) × 75(W) × 35(D)mm, 250g
Phụ kiện: Máy chính, 7066A, 8919, 9097, R03 × 2, tài liệu hướng dẫn
Hãng sản xuất: Kyoritsu
Xuất xứ: Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng | 2.290.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng DC/AC kyoritsu 2001 | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 2001
ф : 10mm
ACA : 100A
DCA : 100A
ACV : 600V
DCV : 600V
Ω : 34MΩ
F : 0 ~10kHz(A);0~300kHZ(V)
Xuất xứ: Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng | 2.731.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng DC/AC Kyoritsu 2012R | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R
- Chỉ thị số
- DCV: 600.0mV-600.0V
- ACV: 6.000-600.0V
- DCA: 60.00-120.0A
- ACA: 60.00-120.0A
- Ω: 600.0Ω-60.00MΩ
- Xuất xứ Thai lan
- Bảo hành: 12 tháng
| 3.290.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ đo chỉ thị pha Kyoritsu K8035 | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ chỉ thị pha KYORITSU 8035
An toàn không tiếp xúc
+ Chỉ thị số
+ Điện áp làm việc 70~1000V AC
+ Tần số hiệu ứng:20~400Hz;
Hãng sản xuất : Kyoritsu – Nhật
Xuất xứ : Nhật
Bảo hành : 12 tháng | 7.150.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1051 | Thông số kỹ thuật
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1051
DC Voltage: 600.0mV-1000V
AC Voltage: : 600.0mV - 1000V
DC Current: 600.0μA- 10.00A
AC Current: 600.0μA-10.00A
Resistance:600.0Ω-60.00MΩ
Frequency: 10.00Hz-99.99kHz
Temperature: -50.0-600.0 C
Capacitance:10.00nF-1000μF
Xuất xứ: Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng | 7.851.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1052 | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1052
Detection mode:MEAN/RMS (switch)
DC Voltage: 600.0mV-1000V
AC Voltage: : 600.0mV - 1000V
DC Current: 600.0μA- 10.00A
AC Current: 600.0μA-10.00A
Resistance:600.0Ω-60.00MΩ
Frequency: 10.00Hz-99.99kHz
Temperature: -50.0-600.0 C
Capacitance:10.00nF-1000μF
Xuất xứ: Thái lan
Bảo hành: 12 Tháng | 8.868.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 | Thông số kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
DCV: 50000mV-1000.0V
ACV : 50.000mV-1000.0V
DCV +ACV: 600.0μA- 10.00A
DCA: 500.00A-10.000A
ACA: 500.00-10.000A
Resistance:600.0Ω-60.00MΩ
Frequency: 10.00Hz-99.99kHz
Temperature: -50.0-600.0 C
Capacitance:10.00nF-1000μF
Hãng sản xuất : Kyoritsu
Xuất xứ : Nhật bản
Bảo hành: 12 Tháng | 11.942.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 | Thông số kỹ thuật :
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Nguồn : R6P (1.5V)×4
Kích thước : 192(L)×90(W)×49(D) mm
Cân nặng : 560g
Nguồn : LR44 (1.5V) × 2
Kích thước :192(L)×90(W)×49(D) mm
Khối lượng : 560g
Phụ kiện : Vỏ, Pin, HDSD
Hãng sản xuất : Kyoritsu
Xuất xứ : Nhật bản
Bảo hành: 12 Tháng | 13.480.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6016 | Thông số kỹ thuật:
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6016
Chỉ thị số
Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất...
Kiểm tra liên tục: 20, 200, 2000Ω
Đo điện trở cách điện: 20, 200, 2000MΩ
Đo tổng trở vòng lặp: 20Ω, 200Ω, 2000Ω
Thử dòng dò RCD: 10, 30, 100, 300, 500, 1000mA
Đo điện trở đất: 20/200/2000Ω
ĐO thứ tự pha: 50-500V 50/60Hz
Đo điện áp : 25~500V
Hãng sản xuất Kyoritsu
Xuất xứ nhật bản
Bảo hành 12 tháng | 27.100.000 VND (Giá chưa bao gồm VAT) | Ghi chú: - Hình ảnh có thể không hoàn toàn chính xác với hình ảnh thực tế của sản phẩm.
Giao hàng: - Trong nội thành trong vòng 2-6 tiếng trong giờ hành chính đối với các mặt hàng có sẵn, trừ trường hợp đối với hàng phải đặt hàng. - Ngoài ra hàng hóa tới từng địa phương phụ thuộc vào thời gian vận chuyển hàng hóa từ kho hàng gần nhất tới nơi nhận hàng. Phương thức thanh toán: * Tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Thiet Bi Plaza la nha phan phoi dung cu dien cam tay cua cac thuong hieu noi tieng nhu Bosch, Makita, Maktec, Hitachi, Dewalt, Metabo,.., may co khi, may xay dung, thiet bi xay dung gia re tai Ha Noi va Sai Gon: may khoan, may mai, may duc be tong, may cua go, may cat sat, may cat be tong, may bao go, may phay, may no, may tien ren taro, may khoan ban, may khoan tu, may khoan rut loi be tong, may khoan sat, may khoan go, may khoan cay thep, may thoi bui cau duong, may nen khi puma, may nen khi fusheng, may nen khi Pegasus, may nen khi abac, may phat dien Honda, may phat dien elemax, may bom petax, may bom hanil, may bom wilo, may han tig, may han mig co2, may han que, may han dien tu, may han hong ky, may han tien dat, may han jasic, may han tan thanh, may cat plasma, rua cat hoi, may tron be tong, may xoa nen danh bong be tong, may dam coc, may dam dui, may dam ban, may bam nen tao nham be tong, may mai san be tong,.. Cac san pham may moc do Thiet Bi Plaza phan phoi deu co nguon goc xuat xu ro rang, chat luong dam bao, gia thanh canh tranh, bao hanh dai han, phu tung phu kien thay the day du. .
THIẾT BỊ PLAZA
CÔNG TY TNHH MINH THIÊN LONG - MST: 0105892276
VPHN: Số 14B Ngõ 200 Phố Vĩnh Hưng, Hoàng Mai, Hà Nội
VPHCM: 233 Phạm Thế Hiển, Phường 3, Quận 8, TP HCM
ĐT: 02439965613 * 0979398051 * 0915650156 * 0986166533
Email: thietbiplaza@gmail.com | Zalo/Facebook : thietbiplaza
|